Characters remaining: 500/500
Translation

vương víu

Academic
Friendly

Từ "vương víu" trong tiếng Việt có nghĩabị ràng buộc, dính dáng hoặc liên quan đến một điều đó, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình trạng không thể thoát ra khỏi một vấn đề, một trách nhiệm hay một mối quan hệ phức tạp.

Định nghĩa:
  • Vương víu: Dính dáng đến, không thể thoát ra, thường về nợ nần, trách nhiệm hay mối quan hệ không tốt.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi đã trả hết nợ, giờ không còn vương víu nợ nần nữa." (Ở đây, nghĩa là người đó đã không còn bị ràng buộc bởi nợ nần.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong tình yêu, đôi khi chúng ta vương víu quá nhiều vào quá khứ, điều này khiến chúng ta không thể tiến lên." (Ý nghĩa là nếu quá chú trọng vào quá khứ, ta sẽ không thể phát triển mối quan hệ hiện tại.)
Phân biệt các biến thể:
  • Vương: có thể hiểu "ở lại" hoặc "tiếp tục tồn tại".
  • Víu: có thể hiểu "dính" hoặc "bám lấy".
Các từ gần giống:
  • Dính dáng: có nghĩa tương tự, thể hiện sự liên quan hay ảnh hưởng.
  • Ràng buộc: thể hiện sự bị giữ lại, không thể thoát ra.
Từ đồng nghĩa:
  • Nợ nần: thường dùng trong ngữ cảnh tài chính, thể hiện sự thiếu hụt, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự ràng buộc trong các mối quan hệ.
Các cách sử dụng khác:
  • "Vương víu" không chỉ áp dụng cho nợ nần còn có thể sử dụng trong ngữ cảnh khác như:
    • " ấy vẫn còn vương víu với công việc , không thể tìm được công việc mới."
    • "Họ vương víu với những kỷ niệm buồn, không thể quên."
Kết luận:

Từ "vương víu" thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự ràng buộc khó khăn trong việc thoát ra khỏi một tình huống nào đó.

  1. đgt Dính dáng đến: Không còn vương víu nợ nần.

Comments and discussion on the word "vương víu"